1.208 lượt xem
Chuyện gì sẽ xảy ra nếu ngân sách marketing không chỉ không tạo ra ROI như kỳ vọng, mà còn trực tiếp thổi bùng lên một cuộc khủng hoảng?
A đã triển khai chiến dịch ra mắt dòng sản phẩm dầu gội thiên nhiên với sự đầu tư bài bản từ phòng R&D. Tuy nhiên, dữ liệu thu thập từ các nền tảng mạng xã hội cho thấy, 72% các phản hồi tiêu cực về sản phẩm không bắt nguồn từ chất lượng thực tế, mà xuất phát từ sự kỳ vọng quá lớn được tạo ra bởi các thông điệp quảng cáo.
Kết quả Social Listening phản ánh sự “lệch pha” giữa thông điệp truyền thông và trải nghiệm thực tế của người tiêu dùng. Sản phẩm được kỳ vọng vượt trội nhờ hiệu ứng quảng cáo, dẫn đến sự thất vọng khi trải nghiệm không đáp ứng đúng mong đợi, dù chất lượng sản phẩm vẫn đạt chuẩn.
Thay vì tiếp cận khủng hoảng như một sự cố ngắn hạn, thương hiệu A đã ứng dụng công cụ Social Listening như một phương tiện đánh giá khách quan, định lượng cụ thể các vấn đề nổi bật. Việc phân tích dữ liệu thảo luận đã giúp thương hiệu A nhận diện rõ hai phân khúc khách hàng tiềm năng cùng các vấn đề (pain point) đặc thù:
- Nhóm khách hàng “The Scalp-carer”: Tập trung vào sức khỏe da đầu, với các vấn đề như: tóc dầu, bết, gàu, ngứa – chiếm 83% thảo luận của nhóm này.
- Nhóm “The Busy Mom”: Các bà mẹ bận rộn ưu tiên giải pháp chăm sóc tóc nhanh chóng, tiện lợi, hiệu quả.
Đây là các phân khúc thị trường được xác định dựa trên dữ liệu định lượng, không phải giả định chủ quan, tạo cơ sở vững chắc cho việc xây dựng brief R&D sản phẩm mới phù hợp với nhu cầu thực tế.
Kết quả đạt được là gì?
Việc điều chỉnh chiến lược dựa trên dữ liệu đã giúp thương hiệu A chuyển từ trạng thái “ứng phó khủng hoảng” sang dẫn dắt thị trường, ghi nhận mức tăng trưởng thị phần 15% trong phân khúc mục tiêu sau 6 tháng tái ra mắt sản phẩm.
Xem chi tiết về Case Study của Thương hiệu tại đây!
Trường hợp của thương hiệu A là minh chứng điển hình cho tầm quan trọng của việc chủ động lắng nghe dữ liệu thị trường trong quản trị thương hiệu hiện đại. Thay vì rơi vào thế bị động, chỉ ứng phó khi khủng hoảng bùng nổ, điều thường kéo theo tổn thất cả về chi phí lẫn uy tín – thương hiệu A đã xây dựng một quy trình phân tích dữ liệu xuyên suốt toàn bộ hành trình khách hàng, đặc biệt tập trung vào những thời điểm xuất hiện cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ nhất.
Theo kết quả phân tích thực tế, giai đoạn từ ngày thứ 7 đến ngày thứ 10 sau khi khách hàng sử dụng sản phẩm thường ghi nhận nhiều phản hồi bất mãn, liên quan đến chất lượng, trải nghiệm hoặc dịch vụ hậu mãi. Việc nhận diện chính xác “điểm rơi” này giúp thương hiệu A không chỉ kịp thời can thiệp, xử lý triệt để mà còn chủ động khai thác insight sâu về căn nguyên vấn đề.
Điều tạo nên sự khác biệt trong cách tiếp cận của thương hiệu A nằm ở việc chuyển hóa các phản hồi tiêu cực thành nguồn brief quý giá cho đội ngũ R&D. Mỗi ý kiến của khách hàng, thay vì bị coi là rủi ro truyền thông, lại trở thành “nguyên liệu” để phát triển hoặc tinh chỉnh sản phẩm – từ đó giúp thương hiệu A liên tục kiến tạo những giá trị mới phù hợp hơn với nhu cầu thực tế của thị trường ngách.
Để hiện thực hóa điều này, thương hiệu A ứng dụng các phương pháp định lượng mức độ và quy mô của từng “pain point” thông qua khảo sát định kỳ, phân tích dữ liệu trên mạng xã hội và đo lường tần suất lặp lại của vấn đề. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể tự tin ra quyết định đầu tư cho các chiến dịch tiếp theo dựa trên bằng chứng thực tế, thay vì cảm tính chủ quan.
▶️ Khám phá toàn bộ câu trả lời và phương pháp phân tích đã giúp thương hiệu dầu gội đầu biến khủng hoảng thành cơ hội tăng trưởng trong Case Study đầy đủ của YouNet Media tại đây.